ngượng ngùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngượng ngùng+
- slightly ashamed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngượng ngùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngượng ngùng":
ngang ngang ngang ngạng ngoang ngoảng ngong ngóng ngồng ngồng ngường ngượng ngượng ngùng - Những từ có chứa "ngượng ngùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
scruple scrupulousness shameful self-consciousness chagrined self-conscious scrupulous tongue shame
Lượt xem: 634